DANH MỤC NGÀNH NGHỀ ĐÀO TẠO
I. Các ngành nghề đào tạo trình độ Cao đẳng
TT | Chuyên ngành | Mã ngành |
1 | Công nghệ Ô tô | 6510216 |
2 | Kỹ thuật Xây dựng | 6580201 |
3 | Công nghệ Thông tin | 6480201 |
4 | Điện Công nghiệp | 6520227 |
5 | Thú y | 6640101 |
6 | Quản lý Tài nguyên rừng | 6620207 |
7 | Kế toán Doanh nghiệp | 6340302 |
8 | Marketting | 6340116 |
9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 6810101 |
10 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6810207 |
TT | Chuyên ngành | Mã ngành |
1 | Điện Công nghiệp và Dân dụng | 5520223 |
2 | Kỹ thuật máy lạnh và Điều hòa không khí | 5520205 |
3 | Cơ khí động lực | 5520115 |
4 | Công nghệ Ô tô | 5510216 |
5 | Khai thác vận tải đường bộ | 5840106 |
6 | Vận hành máy thi công nền | 5520183 |
7 | Công nghệ hàn | 5510217 |
8 | Xây dựng cầu đường | 5580203 |
9 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 5580202 |
10 | Quản lý Tài nguyên rừng | 5620207 |
11 | Lâm sinh | 5620202 |
12 | Khuyến Nông Lâm | 5620122 |
13 | Quản lý đất đai | 5850102 |
14 | Trồng trọt | 5620110 |
15 | Nuôi trồng thuỷ sản | 5620303 |
16 | Chăn nuôi - Thú y | 5620120 |
17 | Tin học ứng dụng | 5480205 |
18 | Quản trị mạng máy tính | 5480209 |
19 | Phiên dịch Tiếng Anh du lịch | 5220203 |
20 | Quản lý và bán hàng siêu thị | 5340424 |
21 | Kế toán Doanh nghiệp | 5340302 |
22 | Kê toán hợp tác xã | 5340308 |
23 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 5810207 |
24 | Quản trị khách sạn | 5810201 |
25 | Nghiệp vụ nhà hàng | 5810206 |
26 | Hướng dẫn du lịch | 5810103 |
Nhập thông tin
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây